Vi sinh thủy sản là gì? 3 bí quyết để ao nuôi khỏe – tôm cá lớn nhanh

Quản lý Vi sinh vật Thủy sản là chìa khóa ổn định môi trường và phòng ngừa dịch bệnh. Cùng Green Bio khám phá cơ chế hoạt động và hướng dẫn ứng dụng kỹ thuật tiên tiến để đạt năng suất vượt trội, phát triển bền vững trong nuôi tôm cá.

1. Vì sao vi sinh thủy sản trở thành yếu tố cốt lõi trong ao nuôi hiện nay?

Trong 10 năm trở lại đây, nuôi trồng thủy sản Việt Nam chuyển mạnh sang hướng sinh học – an toàn – không kháng sinh, và vi sinh vật có lợi (probiotics) chính là nền tảng của xu hướng này.
Tôm, cá, lươn, ếch… đều sinh trưởng trong môi trường nước – nơi mọi biến động nhỏ đều ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe vật nuôi.
Chính vì vậy, hệ vi sinh ổn định không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước, mà còn đóng vai trò như một “lá chắn sinh học”, bảo vệ vật nuôi khỏi các tác nhân gây bệnh.

Các nghiên cứu gần đây cho thấy, mật độ vi khuẩn có lợi Bacillus và Lactobacillus cao có thể giúp giảm đến 70–90% nguy cơ phát sinh Vibrio, nguyên nhân chính gây phân trắng, gan tụy, đốm trắng và EHP trên tôm.

1.1 Vi sinh thủy sản là gì?

Vi sinh thủy sản là tập hợp các vi sinh vật có lợi (bacteria, yeast, enzyme tự nhiên…) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích:

  • Phân hủy mùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa.

  • Ổn định các chỉ số môi trường (pH, NH₃, NO₂, DO…).

  • Ức chế vi khuẩn gây bệnh (Vibrio, Aeromonas, Pseudomonas…).

  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột của vật nuôi, giúp hấp thu thức ăn tốt hơn.

Các nhóm chính thường được dùng:

  1. Bacillus spp. (subtilis, licheniformis, pumilus, megaterium…) – chịu mặn tốt, hoạt lực mạnh, phân giải nhanh chất hữu cơ.

  2. Lactobacillus spp. – ổn định pH, cạnh tranh vi khuẩn gây bệnh.

  3. Saccharomyces cerevisiae – nấm men giúp cải thiện tiêu hóa.

  4. Enzyme tự nhiên: amylase, protease, lipase, cellulase… giúp phân giải tinh bột, đạm, chất béo, xác tảo.

1.2 Vai trò của vi sinh trong hệ sinh thái ao nuôi

1.2.1 Phân hủy mùn bã hữu cơ, giảm khí độc

Trong quá trình nuôi, lượng thức ăn dư thừa và phân tôm lắng xuống đáy sẽ tạo lớp bùn hữu cơ.
Nếu không xử lý, bùn này phân hủy yếm khí, sinh ra NH₃ (amoniac) và H₂S – hai khí độc cực kỳ nguy hiểm.
Vi sinh nhóm Bacillus subtilis và B. megaterium có khả năng chuyển hóa NH₃ thành dạng ít độc (NO₂, NO₃)oxy hóa H₂S, giúp đáy ao sạch và không hôi.

1.2.2 Ổn định pH, hạn chế biến động sau mưa

Hệ vi sinh có lợi còn giúp ổn định pH và độ kiềm, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn thời tiết thất thường.
Sau mưa, nước ngọt làm loãng môi trường, tảo chết hàng loạt khiến pH tụt mạnh.
Khi đó, việc tạt vi sinh kết hợp mật rỉ đường giúp khôi phục hệ tảo – vi khuẩn tự dưỡng, giữ pH ổn định quanh 7,8–8,2.

1.2.3 Ức chế vi khuẩn gây bệnh

Các chủng vi sinh như Bacillus coagulans, Bacillus licheniformis có khả năng tiết ra enzyme lysozyme và bacteriocin, ức chế sự phát triển của Vibrio parahaemolyticus – tác nhân gây EHP, phân trắng và gan tụy.
Vi sinh hoạt động theo cơ chế “đánh chiếm sinh học”: chiếm dinh dưỡng, chiếm chỗ bám, tiết chất kháng khuẩn tự nhiên. Khi mật độ lợi khuẩn cao, Vibrio không có cơ hội phát triển.

1.2.4 Cải thiện tiêu hóa và miễn dịch đường ruột

Với tôm và cá, 80% hệ miễn dịch nằm ở ruột. Bổ sung men vi sinh qua đường ăn giúp:

  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

  • Tăng enzyme tiêu hóa.

  • Hấp thu dinh dưỡng tốt hơn, giảm FCR (hệ số chuyển đổi thức ăn).

  • Giúp tôm cá “ăn khỏe – lớn nhanh – đồng đều đàn.”

1.3 Cách sử dụng vi sinh thủy sản hiệu quả

1.3.1 Cách ủ vi sinh đúng kỹ thuật

Một trong những sai lầm phổ biến là đánh vi sinh trực tiếp mà không kích hoạt. Thực tế, vi sinh cần “thức ăn” để nhân sinh khối và tăng hoạt lực.
Cách ủ chuẩn được khuyến cáo:

  • Không sục khí, chỉ khuấy nhẹ.

  • 4–6 giờ (đến khi có mùi chua nhẹ, bọt trắng là đạt).

  • Tạt xuống ao lúc 7–9h sáng khi ánh sáng ổn định, oxy cao.

💡 Nếu dùng cho ao có tảo yếu, nên kết hợp 1 ít khoáng vi lượng để kích hoạt hệ tảo – vi khuẩn.

1.3.2 Khi nào nên tăng cường vi sinh

  • Sau mưa lớn hoặc thay nước.

  • Khi thấy nước có mùi hôi, đáy ao nổi bọt khí.

  • Khi đo pH, NH₃ dao động >0,3.

  • Khi tôm có biểu hiện ruột trống, ăn yếu, bơi lờ đờ.

1.4 Lưu ý khi sử dụng vi sinh trong ao nuôi

  1. Không đánh vi sinh cùng với hóa chất hoặc thuốc diệt khuẩn (chlorine, BKC, iodine).
    – Nên cách ít nhất 48 giờ sau khi dùng hóa chất.

  2. Không dùng vi sinh trong nước mặn >35‰ trừ khi sản phẩm có chỉ định chịu mặn.

  3. Bảo quản vi sinh nơi khô ráo, tránh nắng trực tiếp; không để gần thuốc trừ nấm, thuốc diệt khuẩn.

  4. Không pha bằng nước ao – nên dùng nước giếng hoặc nước RO để tránh tạp khuẩn.

1.5 Những sai lầm phổ biến khiến vi sinh “không có tác dụng”

  1. Ủ quá lâu (>12h) khiến vi sinh chết do thiếu dinh dưỡng.

  2. Tạt vi sinh buổi chiều hoặc ban đêm, khi oxy thấp, dễ gây chết tảo và stress cho tôm.

  3. Sử dụng liều quá thấp so với mật độ nuôi.

  4. Trộn vi sinh với kháng sinh hoặc chất diệt khuẩn trong cùng ngày.

Khi tuân thủ đúng kỹ thuật, vi sinh phát huy hiệu quả rõ rệt chỉ sau 24–48h, nước trong, mùi hôi giảm, tôm bơi linh hoạt, ruột đen dài, ăn mạnh trở lại.

1.6 Xây dựng ao nuôi khỏe bắt đầu từ nền vi sinh ổn định

Hệ vi sinh không chỉ là một giải pháp can thiệp tức thời, mà là nền tảng cốt lõi (Core Foundation) của mọi chiến lược nuôi trồng thủy sản hiện đại.

Khi hệ vi sinh được cân bằng tối ưu, nó kiến tạo nên một hệ sinh thái ao nuôi tự điều chỉnh: môi trường ổn định, khả năng tự làm sạch được nâng cao, và sức đề kháng của vật nuôi được củng cố.

Việc ứng dụng vi sinh đúng kỹ thuật, đúng thời điểm chính là chìa khóa để quản lý rủi ro một cách chủ động, tối ưu hóa chi phí đầu tư và tạo ra bước đệm vững chắc cho việc đạt năng suất cao và phát triển bền vững trong dài hạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline
Zalo Chat