Tăng cường an toàn sinh học thông minh – Giải pháp bảo vệ bền vững tôm nuôi

Tăng cường an toàn sinh học thông minh giúp ngành tôm phòng tránh dịch bệnh xuyên biên giới như WSSV, EHP, AHPND hiệu quả. Khám phá giải pháp toàn diện: kiểm soát đầu vào – xử lý môi trường – xét nghiệm mầm bệnh – hợp tác chuỗi.

1. Xu hướng & cấp bách của an toàn sinh học trong nuôi tôm

Tại hội nghị FARM 2025 tổ chức ở Jakarta, bà Melony Sellars – Giám đốc điều hành Genics – đã kêu gọi mạnh mẽ người nuôi tôm Indonesia tăng cường biện pháp an toàn sinh học thông minh (smart biosecurity) và xét nghiệm mầm bệnh. Bà nhấn mạnh rằng để bảo vệ ngành tôm trước các mối đe dọa toàn cầu như White Spot Syndrome Virus (WSSV), Enterocytozoon hepatopenaei (EHP), Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease (AHPND) và Infectious Myonecrosis Virus (IMNV), cần sự phối hợp đồng bộ giữa nông dân, trại giống, nhà cung cấp và cơ quan quản lý — chứ không chỉ trông chờ vào giấy chứng nhận hay quy định sẵn có.

Các bệnh nguy hiểm này đang lan nhanh giữa các quốc gia và gây thiệt hại lớn cho năng suất, chất lượng tôm nuôi. Indonesia hiện phải đối mặt với 4 tác nhân bệnh thương mại lớn và nhiều trường hợp nhiễm đa yếu tố – khiến việc kiểm soát rất khó khăn.
Có tới 6 con đường lây lan chính: tôm bố mẹ nhiễm bệnh do thức ăn giun nhiều tơ, dùng chung thiết bị giữa các trại, vận chuyển tôm giống nhiễm bệnh, tồn lưu mầm bệnh từ vụ trước, nước không xử lý đúng cách và động vật di cư. Khi cộng dồn, các rủi ro này trở thành mối nguy rất lớn.
Đây là lời cảnh tỉnh cho ngành nuôi tôm Việt Nam: an toàn sinh học không phải chỉ là một bước chuẩn bị, mà là quá trình liên tục, thông minh và có chủ ý.

2. An toàn sinh học thông minh – khái niệm và thành phần chính

2.1. Khái niệm

An toàn sinh học (biosecurity) trong nuôi tôm được định nghĩa là tập hợp các biện pháp quản lý và kỹ thuật nhằm ngăn chặn sự xâm nhập, phát tán và lan truyền của mầm bệnh trong hệ nuôi trồng thủy sản.
“Kỹ thuật thông minh” ở đây là việc ứng dụng công nghệ (xét nghiệm PCR, giám sát hệ vi sinh, dữ liệu chuỗi cung ứng), quản lý đầu vào – đầu ra – môi trường – con giống một cách đồng bộ và chủ động.

2.2. Các thành phần chính của hệ thống

  • Kiểm soát đầu vào: con giống sạch bệnh (SPF), thức ăn nguyên liệu, nước cấp, dụng cụ thiết bị.

  • Ngăn cách & khử trùng: rào chắn vật chủ trung gian (cua, chim, ếch), khử trùng thiết bị, kiểm soát người ra vào, xử lý nước & bùn đáy.

  • Giám sát & xét nghiệm: định kỳ kiểm tra nước, tôm giống, hệ vi sinh, mầm bệnh. Từ đó phân tích dữ liệu để ra quyết định chủ động.

  • Quy trình nuôi liên tục & phục hồi hệ sinh thái: tránh thả nuôi liên tiếp mà không cải tạo ao, kết hợp vi sinh, enzyme, quản lý môi trường.

3. Các bước triển khai an toàn sinh học thông minh cho tôm nuôi

3.1. Giai đoạn chuẩn bị ao & trại giống

  • Vệ sinh, phơi khô đáy ao, xử lý bùn, tiêu diệt mầm bệnh trước khi thả giống.

  • Nguồn nước cấp phải được xử lý (lọc, UV, ozone) để loại bỏ vật chủ trung gian và vi sinh gây bệnh.

  • Chọn giống từ trại có chứng nhận sạch bệnh, thực hiện thích nghi độ mặn, kiểm tra stress test trước thả.

3.2. Giai đoạn thả và nuôi thương phẩm

  • Thiết lập rào chắn (lưới chim, cua), duy trì kiểm soát người và phương tiện ra vào.

  • Quản lý môi trường: đo thường xuyên pH, DO, NH₃, kiềm, màu nước; xử lý vi sinh và enzyme để giảm mùn – ổn định hệ vi sinh có lợi.

  • Giám sát tôm và lấy mẫu định kỳ: kiểm tra tăng trưởng, màu gan tụy, trạng thái ruột, phân tôm để cảnh báo sớm mầm bệnh.

3.3. Giai đoạn sản xuất, kiểm soát và cải tạo sau vụ

  • Hạn chế thả nuôi liên tục, giữa các vụ phải có thời gian cải tạo và phục hồi môi trường.

  • Xử lý bùn đáy, vệ sinh dụng cụ, khử trùng thiết bị trước khi vào vụ mới.

  • Xây dựng hệ thống thu nước sạch – xử lý nước thải – tránh mầm bệnh tái xâm nhập.

4. Lợi ích khi áp dụng an toàn sinh học thông minh

  • Giảm thiệt hại do dịch bệnh đáng kể, tăng hiệu quả kinh tế nuôi tôm.

  • Tăng khả năng truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.

  • Giảm sử dụng kháng sinh và hóa chất mạnh – hướng tới sản phẩm an toàn và bền vững.

  • Nâng cao năng suất, tôm lớn nhanh, chất lượng đồng đều hơn nhờ môi trường nuôi ổn định.

5. Thách thức và cách khắc phục

5.1. Thách thức

  • Chi phí đầu tư ban đầu (hệ thống xử lý nước, xét nghiệm, rào chắn).

  • Quy trình phải nghiêm ngặt, con người phải tuân thủ.

  • Mức độ hợp tác chuỗi (trại giống, nhà cung cấp, người nuôi) chưa đồng đều.

5.2. Khắc phục

  • Thiết kế mô hình phù hợp quy mô trang trại, tính toán ROI rõ ràng.

  • Đào tạo kỹ thuật viên, nhân lực nắm rõ quy trình và cam kết thực hiện.

  • Tăng cường hợp tác và minh bạch dữ liệu: người nuôi – trại giống – nhà cung cấp – cơ quan quản lý.

6. Trường hợp thực tế & lời khuyên chuyên môn

Một số hộ nuôi đã chuyển sang mô hình an toàn sinh học toàn diện và thu kết quả rõ rệt: giảm tỷ lệ bệnh, tăng tỉ lệ sống và năng suất. Kỹ thuật viên chuyên ngành khuyến nghị:

  • Ưu tiên xét nghiệm mầm bệnh định kỳ ngay từ giai đoạn giống.

  • Kết hợp quản lý môi trường + vi sinh để tạo nền tảng khỏe mạnh trước khi bệnh bùng phát.

  • Thực hiện chu trình đồng bộ và liên tục, không chỉ “làm một lần rồi bỏ”.

7. Kết luận

An toàn sinh học thông minh không chỉ là một “mục tiêu” mà là quy trình chủ động – liên tục – có dữ liệu – có công nghệ. Khi người nuôi, trại giống, nhà cung cấp và cơ quan quản lý cùng hợp lực, ngành tôm sẽ có thể vượt qua các mối đe dọa dịch bệnh toàn cầu và phát triển bền vững.
Hãy bắt đầu từ hôm nay: kiểm soát đầu vào, vệ sinh – khử trùng, giám sát đa tầng và hợp tác chuỗi – để tôm nuôi khỏe, năng suất cao, đáp ứng thị trường trong nước và quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline
Zalo Chat